Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tư bản

Academic
Friendly

Từ "nhà tư bản" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản người hoặc tổ chức sử dụng vốn (tiền) của mình để đầu vào sản xuất hoặc kinh doanh nhằm kiếm lợi nhuận. Nhà tư bản thường người sở hữu tài sản, nhà máy, hoặc công ty, họ sử dụng nguồn lực này để tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhà tư bản: Người sử dụng tiền của mình để kinh doanh, thường hướng tới mục tiêu kiếm lợi nhuận. Họ có thể đầu vào nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, thương mại, dịch vụ, thường tìm cách tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí tăng năng suất lao động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông A một nhà tư bản thành công, ông đã đầu vào nhiều lĩnh vực khác nhau."
  2. Câu phức: "Nhà tư bản không chỉ chú trọng vào lợi nhuận, còn phải cân nhắc đến trách nhiệm xã hội trong kinh doanh."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học, nhà tư bản có thể được nhắc đến trong các bối cảnh như "tư bản hóa" (hành động đầu để tạo ra lợi nhuận), hay "tư bản chủ nghĩa" (hệ thống kinh tế trong đó sản xuất chủ yếu do tư nhân sở hữu điều hành).
  • dụ: "Tư bản chủ nghĩa tạo ra nhiều cơ hội cho nhà tư bản, nhưng cũng dẫn đến sự bất bình đẳng xã hội."
Biến thể cách sử dụng:
  • Tư bản: Từ này có thể dùng để chỉ vốn hoặc tài sản nhà tư bản đầu . dụ: "Tôi cần một số tư bản để bắt đầu kinh doanh."
  • Nhà đầu : Mặc dù có nghĩa gần giống, nhưng nhà đầu có thể không nhất thiết phải nhà tư bản theo nghĩa bóc lột giá trị thặng dư. Họ có thể đầu vào nhiều lĩnh vực không nhất thiết phải sản xuất hàng hóa.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Doanh nhân: Người điều hành một doanh nghiệp, có thể không phải nhà tư bản nếu họ không sở hữu vốn.
  • Chủ doanh nghiệp: Cũng gần giống, nhưng thường chỉ những người sở hữu một doanh nghiệp cụ thể.
  • Tư sản: Thường dùng để chỉ tầng lớp giàu có sở hữu tư liệu sản xuất.
Từ gần giống:
  • Công nhân: Ngược với nhà tư bản, công nhân người làm việc cho nhà tư bản nhận lương.
  • Người lao động: Cũng một thuật ngữ để chỉ những người làm việc, không nhất thiết phải thuộc về tầng lớp công nhân.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhà tư bản," bạn cũng nên cân nhắc đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa hoặc quan điểm chính trị, nhất là khi nói đến vấn đề phân chia giai cấp hoặc bất bình đẳng xã hội.
  1. Người dùng tiền của mình để kinh doanh nhằm bóc lột giá trị thặng dư của công nhân.

Comments and discussion on the word "nhà tư bản"